Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDT (木木廿)
Unicode: U+68BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai mộc (loại cây lá to)