Có 1 kết quả:

trác
Âm Nôm: trác
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DMSO (木一尸人)
Unicode: U+6913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: doek3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

trác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)