Có 1 kết quả:

thông
Âm Nôm: thông
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: DYNB (木卜弓月)
Unicode: U+6A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), とい (toi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

thông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cành thông