Có 1 kết quả:

lẫm
Âm Nôm: lẫm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYWF (木卜田火)
Unicode: U+6AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lẫm
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: lam5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lẫm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm thóc