Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木憂
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: DMBE (木一月水)
Unicode: U+6ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木憂
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: DMBE (木一月水)
Unicode: U+6ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): な.らす (na.rasu)
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): な.らす (na.rasu)
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0