Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: lỗi 耒 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: QDMBE (手木一月水)
Unicode: U+8030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): な.らす (na.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1