Có 1 kết quả:

kiện
Âm Nôm: kiện
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: HUNKQ (竹山弓大手)
Unicode: U+6BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gin3, jin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kiện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiện tử