Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: khí 气 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ONJRU (人弓十口山)
Unicode: U+6C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khắc
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: hak1