Có 2 kết quả:
lọc • lộc
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡鹿
Nét bút: 丶丶一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: EIXP (水戈重心)
Unicode: U+6F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộc
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): こ.し (ko.shi), こ.す (ko.su), す.く (su.ku)
Âm Hàn: 록
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): こ.し (ko.shi), こ.す (ko.su), す.く (su.ku)
Âm Hàn: 록
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lọc lừa, bột lọc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lộc (lọc cho sạch cấn)