Có 1 kết quả:
trừng
Âm Nôm: trừng
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶一丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EUGK (水山土大)
Unicode: U+6F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶一丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EUGK (水山土大)
Unicode: U+6F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừng
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すま.す (suma.su), す.む (su.mu)
Âm Hàn: 징
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すま.す (suma.su), す.む (su.mu)
Âm Hàn: 징
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)