Có 3 kết quả:
loan • loáng • loãng
Tổng nét: 25
Bộ: thuỷ 水 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡彎
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フ
Thương Hiệt: EVFN (水女火弓)
Unicode: U+7063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loan
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): いりえ (irie)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan1, waan4
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): いりえ (irie)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan1, waan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loang loáng, loáng choáng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cháo loãng