Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火⿱日月Nét bút:
丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: FAB (火日月)
Unicode:
U+7128Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận