Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火風Nét bút:
丶ノノ丶ノフノ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: FHNI (火竹弓戈)
Unicode:
U+7148Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận