Có 3 kết quả:

nungnóngnồng
Âm Nôm: nung, nóng, nồng
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: FTWV (火廿田女)
Unicode: U+71F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: nung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

nung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nung nấu

nóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửa nóng; nóng nảy

nồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nồng nàn