Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quắcTổng nét: 15
Bộ:
trảo 爪 (+11 nét)
Hình thái:
⿰國爪Nét bút:
丨フ一丨フ一一フノ丶一ノノ丨丶Thương Hiệt: WMHLO (田一竹中人)
Unicode:
U+7234Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận