Tổng nét: 7 Bộ: ngọc 玉 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩干 Nét bút: 一一丨一一一丨 Thương Hiệt: MGMJ (一土一十) Unicode: U+7395 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: can Âm Pinyin: gān ㄍㄢ Âm Nhật (onyomi): カン (kan) Âm Hàn: 간 Âm Quảng Đông: gon1