Có 3 kết quả:
hiện • hẹn • kén
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩見
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MGBUU (一土月山山)
Unicode: U+73FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru), あらわ.す (arawa.su), うつつ (utsutsu), うつ.つ (utsu.tsu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru), あらわ.す (arawa.su), うつつ (utsutsu), うつ.つ (utsu.tsu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hẹn hò; hứa hẹn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kén chọn