Âm Nôm: sán Tổng nét: 17 Bộ: ngọc 玉 (+13 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺩粲 Nét bút: 一一丨一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: MGYED (一土卜水木) Unicode: U+74A8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xán Âm Quan thoại: càn ㄘㄢˋ Âm Nhật (onyomi): サン (san) Âm Hàn: 찬 Âm Quảng Đông: caan3