Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhuy
Tổng nét: 12
Bộ: sinh 生 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: MOHQM (一人竹手一)
Unicode: U+7524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1