Có 3 kết quả:

liệulểu
Âm Nôm: liệu, lểu,
Tổng nét: 7
Bộ: nạch 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨
Thương Hiệt: KNN (大弓弓)
Unicode: U+7597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

liệu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trị liệu, y liệu

lểu

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lểu thểu

giản thể

Từ điển Hồ Lê

vò võ