Có 1 kết quả:
quân
Âm Nôm: quân
Tổng nét: 14
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰軍皮
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: BJDHE (月十木竹水)
Unicode: U+76B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰軍皮
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: BJDHE (月十木竹水)
Unicode: U+76B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), あかぎれ (akagire)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: gwan1
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), あかぎれ (akagire)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: gwan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân liệt (vảy bong khỏi da)