Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
⿰目盾Nét bút:
丨フ一一一ノノ一丨丨フ一一一Thương Hiệt: BUHJU (月山竹十山)
Unicode:
U+7783Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận