Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
⿰石盾Nét bút:
一ノ丨フ一ノノ一丨丨フ一一一Thương Hiệt: MRHJU (一口竹十山)
Unicode:
U+78B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận