Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: BUQOU (月山手人山)
Unicode: U+77A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 1

Dị thể 2