Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mâu 矛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矛昔
Nét bút: フ丶フ丨ノ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NHTA (弓竹廿日)
Unicode: U+77E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mâu 矛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矛昔
Nét bút: フ丶フ丨ノ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NHTA (弓竹廿日)
Unicode: U+77E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0