Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
thạch 石 (+4 nét)
Hình thái:
⿰石亢Nét bút:
一ノ丨フ一丶一ノフThương Hiệt: MRYHN (一口卜竹弓)
Unicode:
U+780AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận