Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
⿰石戚Nét bút:
一ノ丨フ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶Thương Hiệt: MRIHF (一口戈竹火)
Unicode:
U+78E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận