Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , , trớ,
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: VFIHF (女火戈竹火)
Unicode: U+7E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Dị thể 5

Chữ gần giống 5