Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sô, sù, trớ, xô
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái: ⿰糹戚
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: VFIHF (女火戈竹火)
Unicode: U+7E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái: ⿰糹戚
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: VFIHF (女火戈竹火)
Unicode: U+7E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢ.む (chiji.mu), ちぢみあや (chijimiaya), きぬのあや (kinunoaya)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢ.む (chiji.mu), ちぢみあや (chijimiaya), きぬのあや (kinunoaya)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0