Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: IFHQO (戈火竹手人)
Unicode: U+7951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trật
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4