Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mịTổng nét: 9
Bộ:
kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺭未Nét bút:
丶フ丨丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: IFJD (戈火十木)
Unicode:
U+7959Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận