Có 8 kết quả:

媚 mị寐 mị猕 mị獼 mị靡 mị鬽 mị魅 mị黴 mị

1/8

mị

U+5A9A, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mị nương; mị dân

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

mị

U+5BD0, tổng 12 nét, bộ miên 宀 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mộng mị

Tự hình 3

Dị thể 5

mị

U+7315, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mị hầu (con khỉ cái)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

mị

U+737C, tổng 20 nét, bộ khuyển 犬 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mị hầu (con khỉ cái)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

mị [mi]

U+9761, tổng 19 nét, bộ phi 非 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mộng mị

Tự hình 2

Dị thể 6

mị

U+9B3D, tổng 12 nét, bộ quỷ 鬼 (+3 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

si mị hỉ (ma quỷ)

Tự hình 2

Dị thể 2

mị

U+9B45, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

si mị hỉ (ma quỷ)

Tự hình 2

Dị thể 27

mị [mai]

U+9EF4, tổng 23 nét, bộ hắc 黑 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mị (mốc meo)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1