Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: IFMWG (戈火一田土)
Unicode: U+798B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân, yên
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Dị thể 7

Chữ gần giống 5