Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾良
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HDIAV (竹木戈日女)
Unicode: U+7A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾良
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HDIAV (竹木戈日女)
Unicode: U+7A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いぬあわ (inuawa)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: long4
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いぬあわ (inuawa)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: long4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0