Có 1 kết quả:

đạo
Âm Nôm: đạo
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: HDBHX (竹木月竹重)
Unicode: U+7A3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine), いな- (ina-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

đạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạo cốc (hạt lúa), đạo khang (cám)