Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿰禾異Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: HDWTC (竹木田廿金)
Unicode:
U+7A53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận