Có 2 kết quả:

luálúa
Âm Nôm: luá, lúa
Tổng nét: 20
Bộ: hoà 禾 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: HDNWA (竹木弓田日)
Unicode: U+7A6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

luá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa má

lúa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy lúa