Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: JCHUU (十金竹山山)
Unicode: U+7AC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuế, xuyến
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: ceoi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1