Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
huyệt 穴 (+17 nét)
Hình thái:
⿱穴龍Nét bút:
丶丶フノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一Thương Hiệt: JCYBP (十金卜月心)
Unicode:
U+7AC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận