Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: lập 立 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YTMA (卜廿一日)
Unicode: U+7AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ
Âm Nhật (kunyomi): ヘクトリットル (hekutori'toru)
Âm Hàn: