Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HJLO (竹十中人)
Unicode: U+7B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おうぎ (ōgi)
Âm Quảng Đông: saap3, zit6

Tự hình 1

Dị thể 3