Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HRBC (竹口月金)
Unicode: U+7BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1