Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮盍Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: HGIT (竹土戈廿)
Unicode:
U+7BD5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận