Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QGIT (手土戈廿)
Unicode: U+6415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, hạp, khạp, ngạ
Âm Pinyin: è , ㄎㄜ, ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: hap1, hap6

Chữ gần giống 7