Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮錢
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HCII (竹金戈戈)
Unicode: U+7C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮錢
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HCII (竹金戈戈)
Unicode: U+7C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0