Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thuyênTổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰糹全Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノ丶一一丨一Thương Hiệt: VFOMG (女火人一土)
Unicode:
U+7D5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận