Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: VFHSK (女火竹尸大)
Unicode: U+7D9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): もじ (moji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0