Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹委
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: VFHDV (女火竹木女)
Unicode: U+7DCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹委
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: VFHDV (女火竹木女)
Unicode: U+7DCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuy, tuy
Âm Pinyin: ruí ㄖㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): かんむりのひも (kan murinohimo)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jeoi4, jeoi6
Âm Pinyin: ruí ㄖㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): かんむりのひも (kan murinohimo)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jeoi4, jeoi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0