Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: VFTLJ (女火廿中十)
Unicode: U+7DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.う (nu.u)
Âm Quảng Đông: kaak1

Dị thể 1