Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: VMTLJ (女一廿中十)
Unicode: U+7F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: kaak1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0