Có 1 kết quả:
đoạn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹段
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VFHJE (女火竹十水)
Unicode: U+7DDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạn
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Hàn: 단, 하
Âm Quảng Đông: dyun6
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Hàn: 단, 하
Âm Quảng Đông: dyun6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)